R16.0
|
Gan to, không phân loại ở phần khác
|
Hepatomegaly, not elsewhere classified
|
R16.1
|
Lách to, chưa được phân loại ở phần khác
|
Splenomegaly, not elsewhere classified
|
R16.2
|
Gan to kèm lách to, chưa được phân loại ở phần khác
|
Hepatomegaly with splenomegaly, not elsewhere classified
|
R17
|
Vàng da không xác định
|
Unspecified jaundice
|
R18
|
Cổ chướng
|
Ascites
|
R19
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
|
Other symptoms and signs involving the digestive system and abdomen
|
R19.0
|
Sưng hoặc khối u trong bụng và vùng chậu hông
|
Intra-abdominal and pelvic swelling, mass and lump
|
R19.1
|
Tiếng ruột bất thường
|
Abnormal bowel sounds
|
R19.2
|
Nhu động ruột có thể nhìn được
|
Visible peristalsis
|
R19.3
|
Cứng bụng
|
Abdominal rigidity
|
R19.4
|
Thay đổi thói quen của ruột
|
Change in bowel habit
|
R19.5
|
Bất thường khác của phân
|
Other faecal abnormalities
|
R19.6
|
Chứng hôi miệng
|
Halitosis
|
R19.8
|
Triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
|
Other specified symptoms and signs involving the digestive system and abdomen
|
R20
|
Rối loạn cảm giác da
|
Disturbances of skin sensation
|