Mã ICD | Tên | Tên tiếng anh |
---|---|---|
R06.3 | Thở có tính chu kỳ | Periodic breathing |
R06.4 | Tăng thông khí | Hyperventilation |
R06.5 | Thở bằng miệng | Mouth breathing |
R06.6 | Thở nấc | Hiccough |
R06.7 | Hắt hơi | Sneezing |
R06.8 | Bất thường không xác định và bất thường khác về nhịp thở | Other and unspecified abnormalities of breathing |
R07 | Đau họng và ngực | Pain in throat and chest |
R07.0 | Đau tại họng | Pain in throat |
R07.1 | Đau ngực khi thở | Chest pain on breathing |
R07.2 | Đau trước tim | Precordial pain |
R07.3 | Đau ngực khác | Other chest pain |
R07.4 | Đau ngực không đặc hiệu | Chest pain, unspecified |
R09 | Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp | Other symptoms and signs involving the circulatory and respiratory systems |
R09.0 | Ngạt | Asphyxia |
R09.1 | Viêm màng phổi | Pleurisy |