Mã ICD Tên Tên tiếng anh
Q97.2 Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau Mosaicism, lines with various numbers of X chromosomes
Q97.3 Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY Female with 46,XY karyotype
Q97.8 Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu khác Other specified sex chromosome abnormalities, female phenotype
Q97.9 Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc hiệu Sex chromosome abnormality, female phenotype, unspecified
Q98 Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác Other sex chromosome abnormalities, male phenotype, not elsewhere classified
Q98.0 Hội chứng Kilne feiter với kiểu nhiễm sắc thể 47,XXY Klinefelter s syndrome karyotype 47,XXY
Q98.1 Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X Klinefelter s syndrome, male with more than two X chromosomes
Q98.2 Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể 46,XX Klinefelter s syndrome, male with 46,XX karyotype
Q98.3 Nam khác với kiểu nhiễm sắc thể 46,XX Other male with 46,XX karyotype
Q98.4 Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu Klinefelter s syndrome, unspecified
Q98.5 Kiểu nhiễm sắc thể 47,XYY Karyotype 47,XYY
Q98.6 Nam có cấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường Male with structurally abnormal sex chromosome
Q98.7 Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính Male with sex chromosome mosaicism
Q98.8 Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hình nam Other specified sex chromosome abnormalities, male phenotype
Q98.9 Bất thường nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hiện nam, không đặc hiệu Sex chromosome abnormality, male phenotype, unspecified