Mã ICD Tên Tên tiếng anh
Q93.0 Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn không phân ly khi giảm phân Whole chromosome monosomy, meiotic nondisjunction
Q93.1 Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân) Whole chromosome monosomy, mosaicism (mitotic nondisjunction)
Q93.2 Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm Chromosome replaced with ring or dicentric
Q93.3 Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 4 Deletion of short arm of chromosome 4
Q93.4 Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5 Deletion of short arm of chromosome 5
Q93.5 Thiếu đoạn khác của nhiễm sắc thể Other deletions of part of a chromosome
Q93.6 Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ) Deletions seen only at prometaphase
Q93.7 Thiếu đoạn với sắp xếp lại các phức hợp khác Deletions with other complex rearrangements
Q93.8 Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác Other deletions from the autosomes
Q93.9 Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu Deletion from autosomes, unspecified
Q95 Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác Balanced rearrangements and structural markers, not elsewhere classified
Q95.0 Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường Balanced translocation and insertion in normal individual
Q95.1 Đảo đoạn nhiễm sắc thể ở cá thể bình thường Chromosome inversion in normal individual
Q95.2 Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường ở cá thể không bình thường Balanced autosomal rearrangement in abnormal individual
Q95.3 Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính ở cá thể không bình thường Balanced sex/autosomal rearrangement in abnormal individual