Mã ICD Tên Tên tiếng anh
Q91.5 Ba nhiễm sắc thể 13, thể khảm (không phân ly khi gián phân) Trisomy 13, mosaicism (mitotic nondisjunction)
Q91.6 Ba nhiễm sắc thể 13, chuyển đoạn Trisomy 13, translocation
Q91.7 Hội chứng Patau, không đặc hiệu Patau s syndrome, unspecified
Q92 Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể khác của nhiễm sắc thể thường, không được xếp loại chỗ khác Other trisomies and partial trisomies of the autosomes, not elsewhere classified
Q92.0 Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân Whole chromosome trisomy, meiotic nondisjunction
Q92.1 Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân) Whole chromosome trisomy, mosaicism (mitotic nondisjunction)
Q92.2 Ba nhiễm sắc thể một phần lớn Major partial trisomy
Q92.3 Ba nhiễm sắc thể một phần nhỏ Minor partial trisomy
Q92.4 Sự nhân đôi chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ) Duplications seen only at prometaphase
Q92.5 Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác Duplications with other complex rearrangements
Q92.6 Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài Extra marker chromosomes
Q92.7 Tam bội và đa bội Triploidy and polyploidy
Q92.8 Ba nhiễm sắc thể đặc hiệu khác và ba nhiễm sắc thể một phần của nhiễm sắc thể thường Other specified trisomies and partial trisomies of autosomes
Q92.9 Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu Trisomy and partial trisomy of autosomes, unspecified
Q93 Đơn nhiễm sắc thể và thiếu một đoạn của nhiễm sắc thể thường, không được xếp loại chỗ khác Monosomies and deletions from the autosomes, not elsewhere classified