Q89.4
|
Sinh đôi dính nhau
|
Conjoined twins
|
Q89.7
|
Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại
|
Multiple congenital malformations, not elsewhere classified
|
Q89.8
|
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác
|
Other specified congenital malformations
|
Q89.9
|
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu
|
Congenital malformation, unspecified
|
Q90
|
Hội chứng Down
|
Down s syndrome
|
Q90.0
|
Ba nhiễm sắc thể, giảm phân không phân ly
|
Trisomy 21, meiotic nondisjunction
|
Q90.1
|
Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly)
|
Trisomy 21, mosaicism (mitotic nondisjunction)
|
Q90.2
|
Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn
|
Trisomy 21, translocation
|
Q90.9
|
Hội chứng Down không đặc hiệu
|
Down s syndrome, unspecified
|
Q91
|
Hội chứng Edwards và hội chứng Patau
|
Edwards syndrome and Patau s syndrome
|
Q91.0
|
Ba nhiễm sắc thể 18, giảm phân không phân ly
|
Trisomy 18, meiotic nondisjunction
|
Q91.1
|
Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly)
|
Trisomy 18, mosaicism (mitotic nondisjunction)
|
Q91.2
|
Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn
|
Trisomy 18, translocation
|
Q91.3
|
Hội chứng Edward không đặc hiệu
|
Edwards syndrome, unspecified
|
Q91.4
|
Ba nhiễm sắc thể 13, không phân ly khi giảm phân
|
Trisomy 13, meiotic nondisjunction
|