Q99
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Other chromosome abnormalities, not elsewhere classified
|
Q99.0
|
Thể khảm 46, XX/46,XY
|
Chimera 46,XX/46,XY
|
Q99.1
|
Lưỡng tính thật 46,XX
|
46,XX true hermaphrodite
|
Q99.2
|
Nhiễm sắc thể X dễ gãy
|
Fragile X chromosome
|
Q99.8
|
Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác
|
Other specified chromosome abnormalities
|
Q99.9
|
Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu
|
Chromosomal abnormality, unspecified
|
R00
|
Bất thường của nhịp tim
|
Abnormalities of heart beat
|
R00.0
|
Nhịp nhanh tim, không đặc hiệu
|
Tachycardia, unspecified
|
R00.1
|
Nhịp tim chậm, không đặc hiệu
|
Bradycardia, unspecified
|
R00.2
|
Đánh trống ngực
|
Palpitations
|
R00.8
|
Bất thường không xác định và các bất thường khác của nhịp tim
|
Other and unspecified abnormalities of heart beat
|
R01
|
Tiếng rì rào tim và các tiếng tim khác
|
Cardiac murmurs and other cardiac sounds
|
R01.0
|
Tiếng rì rào tim lành tính và không hại
|
Benign and innocent cardiac murmurs
|
R01.1
|
Tiếng thổi tim không đặc hiệu
|
Cardiac murmur, unspecified
|
R01.2
|
Tiếng tim khác
|
Other cardiac sounds
|