R62
|
Phát triển sinh lý không bình thường như mong muốn
|
Lack of expected normal physiological development
|
R62.0
|
Chậm đạt các mốc phát triển
|
Delayed milestone
|
R62.8
|
Phát triển sinh lý không bình thường khác
|
Other lack of expected normal physiological development
|
R62.9
|
Phát triển sinh lí không bình thường, không đặc hiệu
|
Lack of expected normal physiological development, unspecified
|
R63
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới thực phẩm và dịch đưa vào cơ thể
|
Symptoms and signs concerning food and fluid intake
|
R63.0
|
Chán ăn
|
Anorexia
|
R63.1
|
Chứng khát nước nhiều
|
Polydipsia
|
R63.2
|
Chứng ăn nhiều
|
Polyphagia
|
R63.3
|
Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém
|
Feeding difficulties and mismanagement
|
R63.4
|
Giảm cân bất thường
|
Abnormal weight loss
|
R63.5
|
Tăng cân bất thường
|
Abnormal weight gain
|
R63.6
|
Thực phẩm và nước đưa vào cơ thể không đủ do tự bỏ mặc (R63.6)
|
Insufficient intake of food and water due to self neglect
|
R63.8
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan đến thức ăn và dịch đưa vào cơ thể
|
Other symptoms and signs concerning food and fluid intake
|
R64
|
Suy mòn
|
Cachexia
|
R65
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Systemic Inflammatory Response Syndrome [SIRS]
|