S00.0
|
Tổn thương nông của da đầu
|
Superficial injury of scalp
|
S00.1
|
Đụng dập mi mắt và vùng quanh ổ mắt
|
Contusion of eyelid and periocular area
|
S00.2
|
Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt
|
Other superficial injuries of eyelid and periocular area
|
S00.3
|
Tổn thương nông của mũi
|
Superficial injury of nose
|
S00.4
|
Tổn thương nông của tai
|
Superficial injury of ear
|
S00.5
|
Tổn thương nông của môi và khoang miệng
|
Superficial injury of lip and oral cavity
|
S00.7
|
Tổn thương nông và nhiều ở đầu
|
Multiple superficial injuries of head
|
S00.8
|
Tổn thương của các phần khác của đầu
|
Superficial injury of other parts of head
|
S00.9
|
Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định
|
Superficial injury of head, part unspecified
|
S01
|
Vết thương hở ở đầu
|
Open wound of head
|
S01.0
|
Vết thương hở của da đầu
|
Open wound of scalp
|
S01.1
|
Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt
|
Open wound of eyelid and periocular area
|
S01.2
|
Vết thương hở của mũi
|
Open wound of nose
|
S01.3
|
Vết thương hở của tai
|
Open wound of ear
|
S01.4
|
Vết thương hở của má và vùng thái dương - xương hàm dưới
|
Open wound of cheek and temporomandibular area
|