S09.8
|
Tổn thương đặc hiệu khác của đầu
|
Other specified injuries of head
|
S09.9
|
Tổn thương không đặc hiệu của đầu
|
Unspecified injury of head
|
S10
|
Tổn thương nông của cổ
|
Superficial injury of neck
|
S10.0
|
Đụng giập họng
|
Contusion of throat
|
S10.1
|
Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng
|
Other and unspecified superficial injuries of throat
|
S10.7
|
Đa tổn thương nông của cổ
|
Multiple superficial injuries of neck
|
S10.8
|
Tổn thương nông của các phần khác của cổ
|
Superficial injury of other parts of neck
|
S10.9
|
Tổn thương nông của cổ, phần không xác định
|
Superficial injury of neck, part unspecified
|
S11
|
Vết thương hở của cổ
|
Open wound of neck
|
S11.0
|
Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản
|
Open wound involving larynx and trachea
|
S11.1
|
Vết thương hở bao gồm tuyến giáp
|
Open wound involving thyroid gland
|
S11.2
|
Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ
|
Open wound involving pharynx and cervical oesophagus
|
S11.7
|
Đa vết thương hở của cổ
|
Multiple open wounds of neck
|
S11.8
|
Vết thương hở của các phần khác của cổ
|
Open wound of other parts of neck
|
S11.9
|
Vết thương hở của cổ, phần không? xác định
|
Open wound of neck, part unspecified
|