Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S12.81 Gãy các phần khác của cổ, gãy hở Fracture of other parts of neck
S12.9 Gãy cổ, phần không xác định Fracture of neck, part unspecified
S12.90 Gãy cổ, phần không xác định, gãy kín Fracture of neck, part unspecified
S12.91 Gãy cổ, phần không xác định, gãy hở Fracture of neck, part unspecified
S13 Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ- Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at neck level
S13.0 Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương Traumatic rupture of cervical intervertebral disc
S13.1 Sai khớp đốt sống cổ Dislocation of cervical vertebra
S13.2 Sai khớp của các phần khác và không xác định của cổ Dislocation of other and unspecified parts of neck
S13.3 Sai khớp phức tạp của cổ Multiple dislocations of neck
S13.4 Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ Sprain and strain of cervical spine
S13.5 Bong gân và căng cơ vùng giáp Sprain and strain of thyroid region
S13.6 Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ Sprain and strain of joints and ligaments of other and unspecified parts of neck
S14 Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (đoạn) cổ Injury of nerves and spinal cord at neck level
S14.0 Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ Concussion and oedema of cervical spinal cord
S14.1 Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ Other and unspecified injuries of cervical spinal cord