Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S14.2 Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ Injury of nerve root of cervical spine
S14.3 Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Injury of brachial plexus
S14.4 Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ Injury of peripheral nerves of neck
S14.5 Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ Injury of cervical sympathetic nerves
S14.6 Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ Injury of other and unspecified nerves of neck
S15 Tổn thương mạch máu vùng cổ Injury of blood vessels at neck level
S15.0 Tổn thương động mạch cảnh Injury of carotid artery
S15.1 Tổn thương động mạch sống Injury of vertebral artery
S15.2 Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài Injury of external jugular vein
S15.3 Tổn thương tĩnh mạch cổ trong Injury of internal jugular vein
S15.7 Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ Injury of multiple blood vessels at neck level
S15.8 Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ Injury of other blood vessels at neck level
S15.9 Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ Injury of unspecified blood vessel at neck level
S16 Tổn thương cơ và gân vùng cổ Injury of muscle and tendon at neck level
S17 Tổn thương vùi lấp của cổ Crushing injury of neck