S17.0
|
Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản
|
Crushing injury of larynx and trachea
|
S17.8
|
Tổn thương vùi lấp của các phần khác của cổ
|
Crushing injury of other parts of neck
|
S17.9
|
Tổn thương vùi lấp của cổ, phần không xác định
|
Crushing injury of neck, part unspecified
|
S18
|
Cắt cụt vùng cổ do chấn thương
|
Traumatic amputation at neck level
|
S19
|
Tổn thương không xác định khác ở cổ
|
Other and unspecified injuries of neck
|
S19.7
|
Tổn thương phức tạp của cổ
|
Multiple injuries of neck
|
S19.8
|
Tổn thương đặc hiệu khác của cổ
|
Other specified injuries of neck
|
S19.9
|
Tổn thương không đặc hiệu của cổ
|
Unspecified injury of neck
|
S20
|
Tổn thương của lồng ngực
|
Superficial injury of thorax
|
S20.0
|
đụng giập vú
|
Contusion of breast
|
S20.1
|
Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của vú
|
Other and unspecified superficial injuries of breast
|
S20.2
|
Đụng giập lồng ngực
|
Contusion of thorax
|
S20.3
|
Tổn thương nông khác của thành trước ngực
|
Other superficial injuries of front wall of thorax
|
S20.4
|
Tổn thương nông khác của thành sau ngực
|
Other superficial injuries of back wall of thorax
|
S20.7
|
Tổn thương phức tạp nông của ngực
|
Multiple superficial injuries of thorax
|