V76
|
Người đi trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với xe không có động cơ khác
|
Bus occupant injured in collision with other nonmotor vehicle
|
V77
|
Người đi trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật
|
Bus occupant injured in collision with fixed or stationary object
|
V78
|
Người đi trên xe buýt (bus) bị thương trong TNGT không có va chạm
|
Bus occupant injured in noncollision transport accident
|
V79
|
Người đi trên xe buýt (bus) bị thương trong TNGT khác không rõ đặc điểm
|
Bus occupant injured in other and unspecified transport accidents
|
V79.0
|
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phải do tai nạn giao thông
|
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident
|
V79.1
|
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phải do tai nạn giao thông
|
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident
|
V79.2
|
Người trên xe buýt (bus) không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm không phải do tai nạn giao thông
|
Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident
|
V79.3
|
người trên xe buýt (bus) bị thương không do tai nạn giao thông không rõ đặc điểm
|
Bus occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident
|
V79.4
|
Lái xe bị thương trong va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông
|
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident
|
V79.5
|
Người đi xe bị thương trong va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông
|
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident
|
V79.6
|
Người trên xe buýt (bus) không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông
|
Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident
|
V79.8
|
Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông có biết đặc điểm
|
Bus occupant [any] injured in other specified transport accidents
|
V79.9
|
Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm
|
Bus occupant [any] injured in unspecified traffic accident
|
V80
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe súc vật kéo bị thương trong TNGT
|
Animal-rider or occupant of animal-drawn vehicle injured in transport accident
|
V80.0
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do ngã từ hay ném đi từ súc vật hay xe súc vật kéo trong tai nạn không có va chạm
|
Rider or occupant injured by fall from or being thrown from animal or animal-drawn vehicle in noncollision accident
|