V81.5
|
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã trong tầu hay phương tiện đi trên ray
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall in railway train or railway vehicle
|
V81.6
|
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã từ tầu hỏa hay phương tiện đi trên ray
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall from railway train or railway vehicle
|
V81.7
|
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi tầu hay OTR trật bánh mà không có va chạm trước đó
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in derailment without antecedent collision
|
V81.8
|
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong những tai nạn đường sắt biết rõ đặc điểm
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in other specified railway accidents
|
V81.9
|
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong tai nạn đường sắt không rõ đặc điểm
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in unspecified railway accident
|
V82
|
Người dùng xe điện bị thương trong Tai nạn giao thông (Tai nạn xe cộ)
|
Occupant of streetcar injured in transport accident
|
V82.0
|
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn không phải tai nạn giao thông
|
Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident
|
V82.1
|
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn giao thông
|
Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in traffic accident
|
V82.2
|
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với hay bị đập bởi khối hàng hóa bị lăn
|
Occupant of streetcar injured in collision with or hit by rolling stock
|
V82.3
|
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với vật khác
|
Occupant of streetcar injured in collision with other object
|
V82.4
|
Hành khách xe điện bị thương khi lên hay xuống xe
|
Person injured while boarding or alighting from streetcar
|
V82.5
|
Hành khách xe điện bị thương do ngã trên xe điện
|
Occupant of streetcar injured by fall in streetcar
|
V82.6
|
Hành khách xe điện bị thương khi ngã từ xe điện
|
Occupant of streetcar injured by fall from streetcar
|
V82.7
|
Hành khách xe điện bị thương khi trật bánh mà không có va chạm trước đó
|
Occupant of streetcar injured in derailment without antecedent collision
|
V82.8
|
Hành khách xe điện bị thương trong tai nạn giao thông khác có biết đặc điểm
|
Occupant of streetcar injured in other specified transport accidents
|