V80.1
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với người đi bộ hay súc vật
|
Rider or occupant injured in collision with pedestrian or animal
|
V80.2
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe đạp
|
Rider or occupant injured in collision with pedal cycle
|
V80.3
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe mô tô 2 hay 3 bánh
|
Rider or occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle
|
V80.4
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với ô tô, xe đầu kéo, xe tải, tải nặng hay xe bus
|
Rider or occupant injured in collision with car, pick-up truck, van, heavy transport vehicle or bus
|
V80.5
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe có động cơ có biết đặc điểm khác
|
Rider or occupant injured in collision with other specified motor vehicle
|
V80.6
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với tầu hỏa hay phương tiện đi trên ray
|
Rider or occupant injured in collision with railway train or railway vehicle
|
V80.7
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe có động cơ khác
|
Rider or occupant injured in collision with other nonmotor vehicle
|
V80.8
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương trong va chạm với vật cố định hay tĩnh vật
|
Rider or occupant injured in collision with fixed or stationary object
|
V80.9
|
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương trong tai nạn giao thông không biết rõ đặc điểm khác
|
Rider or occupant injured in other and unspecified transport accidents
|
V81
|
Người đi tầu hỏa (NĐTH) hay ô tô ray (OTR) bị thương trong Tai nạn giao thông (Tai nạn xe cộ)
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in transport accident
|
V81.0
|
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn không phải do giao thông
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident
|
V81.1
|
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn giao thông
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in traffic accident
|
V81.2
|
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với hay bị đập bởi khối hàng hóa lăn
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with or hit by rolling stock
|
V81.3
|
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với vật khác
|
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with other object
|
V81.4
|
Người bị thương khi lên hay xuống tầu hay phương tiện đi trên ray
|
Person injured while boarding or alighting from railway train or railway vehicle
|