A20.9
|
Dịch hạch không xác định
|
Plague, unspecified
|
A21
|
Bệnh Tularensis
|
Tularaemia
|
A21.0
|
Loét hạch do tularaemia
|
Ulceroglandular tularaemia
|
A21.1
|
Bệnh tularaemia hạch ở mắt
|
Oculoglandular tularaemia
|
A21.2
|
Bệnh tularaemia thể phổi
|
Pulmonary tularaemia
|
A21.3
|
Bệnh tularaemia thể dạ dày ruột
|
Gastrointestinal tularaemia
|
A21.7
|
Bệnh tularaemia toàn thân
|
Generalized tularaemia
|
A21.8
|
Bệnh tularaemia các thể khác
|
Other forms of tularaemia
|
A21.9
|
Bệnh tularaemia không xác định
|
Tularaemia, unspecified
|
A22
|
Bệnh than
|
Anthrax
|
A22.0
|
Bệnh than thể da
|
Cutaneous anthrax
|
A22.1
|
Bệnh than thể phổi
|
Pulmonary anthrax
|
A22.2
|
Bệnh than thể dạ dày ruột
|
Gastrointestinal anthrax
|
A22.7
|
Bệnh than thể nhiễm trùng huyết
|
Anthrax sepsis
|
A22.8
|
Bệnh than thể khác
|
Other forms of anthrax
|