A15.4
|
Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed bacteriologically and histologically
|
A15.5
|
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, confirmed bacteriologically and histologically
|
A15.6
|
Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Tuberculous pleurisy, confirmed bacteriologically and histologically
|
A15.7
|
Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Primary respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically
|
A15.8
|
Lao hô hấp khác, xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Other respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically
|
A15.9
|
Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Respiratory tuberculosis unspecified, confirmed bacteriologically and histologically
|
A16
|
Lao đường hô hấp, không xác nhận về vi khuẩn học hoặc mô học
|
Respiratory tuberculosis, not confirmed bacteriologically or histologically
|
A16.0
|
Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học
|
Tuberculosis of lung, bacteriologically and histologically negative
|
A16.1
|
Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học
|
Tuberculosis of lung, bacteriological and histological examination not done
|
A16.2
|
Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn và mô học
|
Tuberculosis of lung, without mention of bacteriological or histological confirmation
|
A16.3
|
Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, without mention of bacteriological or histological confirmation
|
A16.4
|
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học
|
Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, without mention of bacteriological or histological confirmation
|
A16.5
|
Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Tuberculous pleurisy, without mention of bacteriological or histological confirmation
|
A16.7
|
Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Primary respiratory tuberculosis without mention of bacteriological or histological confirmation
|
A16.8
|
Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Other respiratory tuberculosis, without mention of bacteriological or histological confirmation
|