A08
|
Nhiễm trùng đường ruột do virus và tác nhân xác định khác
|
Viral and other specified intestinal infections
|
A08.0
|
Viêm ruột do rotavirus
|
Rotaviral enteritis
|
A08.1
|
Bệnh lý dạ dày ruột cấp do tác nhân Norwalk
|
Acute gastroenteropathy due to Norwalk agent
|
A08.2
|
Viêm ruột do Adenovirus
|
Adenoviral enteritis
|
A08.3
|
Viêm ruột do virus khác
|
Other viral enteritis
|
A08.4
|
Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định
|
Viral intestinal infection, unspecified
|
A08.5
|
Nhiễm trùng đường ruột, xác định khác
|
Other specified intestinal infections
|
A09
|
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do nguyên nhân nhiễm trùng và chưa xác định được nguồn gốc nhiễm trùng
|
Other gastroenteritis and colitis of infectious and unspecified origin
|
A09.0
|
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng khác do nhiễm trùng và không xác định
|
Other and unspecified gastroenteritis and colitis of infectious origin
|
A09.9
|
Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không rõ nguyên nhân
|
Gastroenteritis and colitis of unspecified origin
|
A15
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Respiratory tuberculosis, bacteriologically and histologically confirmed
|
A15.0
|
Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm
|
Tuberculosis of lung, confirmed by sputum microscopy with or without culture
|
A15.1
|
Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy
|
Tuberculosis of lung, confirmed by culture only
|
A15.2
|
Lao phổi, xác nhận về mô học
|
Tuberculosis of lung, confirmed histologically
|
A15.3
|
Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định
|
Tuberculosis of lung, confirmed by unspecified means
|