A18.7†
|
Lao tuyến thượng thận (E35.1*)
|
Tuberculosis of adrenal glands (E35.1*)
|
A18.8
|
Lao các cơ quan khác
|
Tuberculosis of other specified organs
|
A19
|
Lao kê
|
Miliary tuberculosis
|
A19.0
|
Lao kê cấp của một vị trí xác định
|
Acute miliary tuberculosis of a single specified site
|
A19.1
|
Lao kê cấp của nhiều vị trí
|
Acute miliary tuberculosis of multiple sites
|
A19.2
|
Lao kê cấp, không xác định
|
Acute miliary tuberculosis, unspecified
|
A19.8
|
Lao kê khác
|
Other miliary tuberculosis
|
A19.9
|
Lao kê, không xác định
|
Miliary tuberculosis, unspecified
|
A20
|
Dịch hạch
|
Plague
|
A20.0
|
Dịch hạch thể hạch
|
Bubonic plague
|
A20.1
|
Dịch hạch thể viêm da mô mềm
|
Cellulocutaneous plague
|
A20.2
|
Dịch hạch thể phổi
|
Pneumonic plague
|
A20.3
|
Dịch hạch thể viêm màng não
|
Plague meningitis
|
A20.7
|
Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết
|
Septicaemic plague
|
A20.8
|
Dịch hạch thể khác
|
Other forms of plague
|