D03.6
|
U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai
|
Melanoma in situ of upper limb, including shoulder
|
D03.7
|
U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng
|
Melanoma in situ of lower limb, including hip
|
D03.8
|
U hắc tố tại chỗ của vị trí khác
|
Melanoma in situ of other sites
|
D03.9
|
U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu
|
Melanoma in situ, unspecified
|
D04
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da
|
Carcinoma in situ of skin
|
D04.0
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi
|
Carcinoma in situ: Skin of lip
|
D04.1
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt
|
Carcinoma in situ: Skin of eyelid, including canthus
|
D04.2
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài
|
Carcinoma in situ: Skin of ear and external auricular canal
|
D04.3
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt
|
Carcinoma in situ: Skin of other and unspecified parts of face
|
D04.4
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ
|
Carcinoma in situ: Skin of scalp and neck
|
D04.5
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình
|
Carcinoma in situ: Skin of trunk
|
D04.6
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai
|
Carcinoma in situ: Skin of upper limb, including shoulder
|
D04.7
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng
|
Carcinoma in situ: Skin of lower limb, including hip
|
D04.8
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác
|
Carcinoma in situ: Skin of other sites
|
D04.9
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu
|
Carcinoma in situ: Skin, unspecified
|