Mã ICD Tên Tên tiếng anh
C95 Bệnh bạch cầu có loại tế bào không xác định Leukaemia of unspecified cell type
C95.0 Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định Acute leukaemia of unspecified cell type
C95.1 Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định Chronic leukaemia of unspecified cell type
C95.2 Bệnh bạch cầu bán cấp loại tế bào không xác định Subacute leukaemia of unspecified cell type
C95.7 Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định Other leukaemia of unspecified cell type
C95.9 Bệnh bạch cầu không xác định Leukaemia, unspecified
C96 U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Other and unspecified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue
C96.0 Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe] Letterer-Siwe disease
C96.1 Bệnh mô bào ác tính Malignant histiocytosis
C96.2 Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn Malignant mast cell tumour
C96.3 U lympho mô bào thực sự True histiocytic lymphoma
C96.4 Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ) Sarcoma of dendritic cells (accessory cells)
C96.5 Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống Multifocal and unisystemic Langerhans- cell histiocytosis
C96.6 Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ Unifocal Langerhans-cell histiocytosis
C96.7 U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Other specified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue