C93.0
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính
|
Acute monocytic leukaemia
|
C93.1
|
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mãn tính
|
Chronic monocytic leukaemia
|
C93.2
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp
|
Subacute monocytic leukaemia
|
C93.3
|
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên
|
Juvenile myelomonocytic leukaemia
|
C93.7
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân khác
|
Other monocytic leukaemia
|
C93.9
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu
|
Monocytic leukaemia, unspecified
|
C94
|
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định
|
Other leukaemias of specified cell type
|
C94.0
|
Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu
|
Acute erythraemia and erythroleukaemia
|
C94.1
|
Bệnh tăng hồng cầu mạn
|
Chronic erythraemia
|
C94.2
|
Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp
|
Acute megakaryoblastic leukaemia
|
C94.3
|
Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào
|
Mast cell leukaemia
|
C94.4
|
Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy
|
Acute panmyelosis
|
C94.5
|
Bệnh xơ tủy cấp
|
Acute myelofibrosis
|
C94.6
|
Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, chưa phân loại nơi khác
|
Myelodysplastic and myeloproliferative disease, not elsewhere classified
|
C94.7
|
Bệnh bạch cầu xác định khác
|
Other specified leukaemias
|