C88.7
|
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính khác
|
Other malignant immunoproliferative diseases
|
C88.9
|
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính không đặc hiệu
|
Malignant immunoproliferative disease, unspecified
|
C90
|
Đa u tủy và các u tương bào
|
Multiple myeloma and malignant plasma cell neoplasms
|
C90.0
|
Đa u tủy
|
Multiple myeloma
|
C90.1
|
Bệnh bạch cầu dạng tương bào
|
Plasma cell leukaemia
|
C90.2
|
U tương bào ngoài tủy
|
Plasmacytoma, extramedullary
|
C90.3
|
Bướu tương bào đơn độc
|
Solitary plasmacytoma
|
C91
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho
|
Lymphoid leukaemia
|
C91.0
|
Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)
|
Acute lymphoblastic leukaemia
|
C91.1
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B
|
Chronic lymphocytic leukaemia
|
C91.2
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp
|
Subacute lymphocytic leukaemia
|
C91.3
|
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B
|
Prolymphocytic leukaemia
|
C91.4
|
Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông
|
Hairy-cell leukaemia
|
C91.5
|
Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành
|
Adult T-cell leukaemia
|
C91.6
|
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T
|
Prolymphocytic leukaemia of T-cell type
|