|
C85.9
|
U lympho không Hodgkin, loại không xác định
|
Non-Hodgkin s lymphoma, unspecified type
|
|
C86
|
Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK
|
Other and unspecified types of non-Hodgkin s lymphoma
|
|
C86.0
|
U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi
|
Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type
|
|
C86.1
|
U lympho tế bào T gan- lách
|
Hepatosplenic T-cell lymphoma
|
|
C86.2
|
U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột
|
Enteropathy-type (intestinal) T-cell lymphoma
|
|
C86.3
|
U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da
|
Subcutaneous panniculitis-like T-cell lymphoma
|
|
C86.4
|
U lympho nguyên bào NK
|
Blastic NK-cell lymphoma
|
|
C86.5
|
U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch
|
Angioimmunoblastic T-cell lymphoma
|
|
C86.6
|
Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính
|
Primary cutaneous CD30-positive T-cell proliferations
|
|
C88
|
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính
|
Malignant immunoproliferative diseases
|
|
C88.0
|
Macroglogulin máu của WaldenstrÖn
|
Waldenström s macroglobulinaemia
|
|
C88.1
|
Bệnh chuỗi alpha nặng
|
Alpha heavy chain disease
|
|
C88.2
|
Bệnh chuỗi gamma nặng
|
Gamma heavy chain disease
|
|
C88.3
|
Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non
|
Immunoproliferative small intestinal disease
|
|
C88.4
|
U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy
|
Extranodal marginal zone B-cell lymphoma of mucosa-associated lymphoid tissue [MALT-lyphoma]
|