C91.7
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho khác
|
Other lymphoid leukaemia
|
C91.8
|
Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt
|
Mature B-cell leukaemia Burkitt-type
|
C91.9
|
Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu
|
Lymphoid leukaemia, unspecified
|
C92
|
Bệnh bạch cầu tủy
|
Myeloid leukaemia
|
C92.0
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp
|
Acute myeloid leukaemia
|
C92.1
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn [CML], BCR/ABL- dương tính
|
Chronic myeloid leukaemia
|
C92.2
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy mãn tính không điển hình, BCR/ABL âm tính
|
Subacute myeloid leukaemia
|
C92.3
|
Ung thư mô liên kết dòng tủy
|
Myeloid sarcoma
|
C92.4
|
Bệnh bạch cầu dạng tiền tủy bào (PML)
|
Acute promyelocytic leukaemia
|
C92.5
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy đơn nhân cấp
|
Acute myelomonocytic leukaemia
|
C92.6
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23
|
Acute myeloid leukaemia with 11Q23- abnormality
|
C92.7
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy khác
|
Other myeloid leukaemia
|
C92.8
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng
|
Acute myeloid leukaemia with multilineage dysplasia
|
C92.9
|
Bệnh bạch cầu dạng tủy, không đặc hiệu
|
Myeloid leukaemia, unspecified
|
C93
|
Bệnh bạch cầu đơn nhân
|
Monocytic leukaemia
|