C96.8
|
Sarcom tổ chức bào
|
Histiocytic sarcoma
|
C96.9
|
U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan
|
Malignant neoplasm of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified
|
C97
|
U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ
|
Malignant neoplasms of independent (primary) multiple sites
|
C64
|
U ác của thận ngoại trừ bể thận
|
Malignant neoplasm of kidney, except renal pelvis
|
D00
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày
|
Carcinoma in situ of oral cavity, oesophagus and stomach
|
D00.0
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu
|
Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and pharynx
|
D00.1
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản
|
Carcinoma in situ: Oesophagus
|
D00.2
|
U ác của Dạ dày
|
Carcinoma in situ: Stomach
|
D01
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và không xác định
|
Carcinoma in situ of other and unspecified digestive organs
|
D01.0
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng
|
Carcinoma in situ: Colon
|
D01.1
|
Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma
|
Carcinoma in situ: Rectosigmoid junction
|
D01.2
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng
|
Carcinoma in situ: Rectum
|
D01.3
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn
|
Carcinoma in situ: Anus and anal canal
|
D01.4
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không xác định của ruột non
|
Carcinoma in situ: Other and unspecified parts of intestine
|
D01.5
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật
|
Carcinoma in situ: Liver, gallbladder and bile ducts
|