D01.7
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định khác
|
Carcinoma in situ: Other specified digestive organs
|
D01.9
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu
|
Carcinoma in situ: Digestive organ, unspecified
|
D02
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
|
Carcinoma in situ of middle ear and respiratory system
|
D02.0
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản
|
Carcinoma in situ: Larynx
|
D02.1
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản
|
Carcinoma in situ: Trachea
|
D02.2
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi
|
Carcinoma in situ: Bronchus and lung
|
D02.3
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp
|
Carcinoma in situ: Other parts of respiratory system
|
D02.4
|
Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu
|
Carcinoma in situ: Respiratory system, unspecified
|
D03
|
U hắc tố tại chỗ
|
Melanoma in situ
|
D03.0
|
U hắc tố tại chỗ của môi
|
Melanoma in situ of lip
|
D03.1
|
U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt
|
Melanoma in situ of eyelid, including canthus
|
D03.2
|
U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai
|
Melanoma in situ of ear and external auricular canal
|
D03.3
|
U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt
|
Melanoma in situ of other and unspecified parts of face
|
D03.4
|
U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ
|
Melanoma in situ of scalp and neck
|
D03.5
|
U hắc tố tại chỗ của thân mình
|
Melanoma in situ of trunk
|