J39.9
|
Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu
|
Disease of upper respiratory tract, unspecified
|
J40
|
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính
|
Bronchitis, not specified as acute or chronic
|
J41
|
Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ
|
Simple and mucopurulent chronic bronchitis
|
J41.0
|
Viêm phế quản mãn tính đơn thuần
|
Simple chronic bronchitis
|
J41.1
|
Viêm phế quản mãn tính nhầy mủ
|
Mucopurulent chronic bronchitis
|
J41.8
|
Viêm phế quản mãn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ)
|
Mixed simple and mucopurulent chronic bronchitis
|
J42
|
Viêm phế quản mãn tính không phân loại
|
Unspecified chronic bronchitis
|
J43
|
Giãn phế nang
|
Emphysema
|
J43.0
|
Hội chứng MacLeod
|
MacLeod s syndrome
|
J43.1
|
Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ
|
Panlobular emphysema
|
J43.2
|
Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ
|
Centrilobular emphysema
|
J43.8
|
Giãn phế nang khác
|
Other emphysema
|
J43.9
|
Giãn phế nang, không đặc hiệu
|
Emphysema, unspecified
|
J44
|
Các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khác
|
Other chronic obstructive pulmonary disease
|
J44.0
|
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp do bội nhiễm
|
Chronic obstructive pulmonary disease with acute lower respiratory infection
|