J67
|
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ
|
Hypersensitivity pneumonitis due to organic dust
|
J67.0
|
Bệnh phổi của người nông dân
|
Farmer s lung
|
J67.1
|
Bệnh phổi do bã mía
|
Bagassosis
|
J67.2
|
Bệnh phổi ở người nuôi chim
|
Bird fancier s lung
|
J67.3
|
Bệnh phổi do xơ cây bần
|
Suberosis
|
J67.4
|
Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc
|
Maltworker s lung
|
J67.5
|
Bệnh phổi của công nhân trồng nấm
|
Mushroom-worker s lung
|
J67.6
|
Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích
|
Maple-bark-stripper s lung
|
J67.7
|
Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí
|
Air-conditioner and humidifier lung
|
J67.8
|
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác
|
Hypersensitivity pneumonitis due to other organic dusts
|
J67.9
|
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại
|
Hypersensitivity pneumonitis due to unspecified organic dust
|
J68
|
Bệnh hô hấp do hít hóa chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Respiratory conditions due to inhalation of chemicals, gases, fumes and vapours
|
J68.0
|
Viêm phế quản và viêm phổi do hóa chất, chất khí, khói và chất bay hơi
|
Bronchitis and pneumonitis due to chemicals, gases, fumes and vapours
|
J68.1
|
Phù phổi do hóa chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Pulmonary oedema due to chemicals, gases, fumes and vapours
|
J68.2
|
Viêm đường hô hấp trên do hóa chất, khí, khói và chất bay hơi, chưa phân loại nơi khác
|
Upper respiratory inflammation due to chemicals, gases, fumes and vapours, not elsewhere classified
|