J63
|
Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác
|
Pneumoconiosis due to other inorganic dusts
|
J63.0
|
Nhiễm bụi nhôm (của phổi)
|
Aluminosis (of lung)
|
J63.1
|
Xơ hóa do quặng bô- xít (của phổi)
|
Bauxite fibrosis (of lung)
|
J63.2
|
Bụi phổi do beryllium
|
Berylliosis
|
J63.3
|
Xơ phổi do than chì (của phổi)
|
Graphite fibrosis (of lung)
|
J63.4
|
Bệnh xơ phổi do sắt
|
Siderosis
|
J63.5
|
Bệnh xơ phổi do thiếc
|
Stannosis
|
J63.8
|
Bệnh phổi nghề nghiệp do bụi phổi vô cơ xác định khác
|
Pneumoconiosis due to other specified inorganic dusts
|
J64
|
Bệnh bụi phổi không phân loại
|
Unspecified pneumoconiosis
|
J65
|
Bệnh bụi phổi kết hợp với lao
|
Pneumoconiosis associated with tuberculosis
|
J66
|
Bệnh đường dẫn khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác
|
Airway disease due to specific organic dust
|
J66.0
|
Bụi phổi bông
|
Byssinosis
|
J66.1
|
Bệnh Flax - Dresser
|
Flax-dresser s disease
|
J66.2
|
Bệnh đường hô hấp do ma túy
|
Cannabinosis
|
J66.8
|
Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác
|
Airway disease due to other specific organic dusts
|