J44.1
|
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân loại
|
Chronic obstructive pulmonary disease with acute exacerbation, unspecified
|
J44.8
|
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, phân loại khác
|
Other specified chronic obstructive pulmonary disease
|
J44.9
|
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại
|
Chronic obstructive pulmonary disease, unspecified
|
J45
|
Hen [suyễn]
|
Asthma
|
J45.0
|
Hen chủ yếu do dị ứng
|
Predominantly allergic asthma
|
J45.1
|
Hen không dị ứng
|
Nonallergic asthma
|
J45.8
|
Hen hỗn hợp
|
Mixed asthma
|
J45.9
|
Hen, không phân loại
|
Asthma, unspecified
|
J46
|
Cơn hen ác tính
|
Status asthmaticus
|
J47
|
Dãn phế quản
|
Bronchiectasis
|
J60
|
Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than
|
Coalworker pneumoconsiosis
|
J61
|
Bệnh bụi phổi amian và các sợi khóang khác
|
Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres
|
J62
|
Bệnh bụi phổi do bụi silic
|
Pneumoconiosis due to dust containing silica
|
J62.0
|
Bệnh bụi phổi do bột talc
|
Pneumoconiosis due to talc dust
|
J62.8
|
Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic
|
Pneumoconiosis due to other dust containing silica
|