Y80
|
Dụng cụ y tế kết hợp với tai biến
|
Physical medicine devices associated with adverse incidents
|
Y81
|
Dụng cụ phẫu thuật chung và tạo hình kết hợp với tai biến
|
General and plastic surgery devices associated with adverse incidents
|
Y82
|
Dụng cụ khác và không rõ đặc điểm kết hợp với tai biến
|
Other and unspecified devices associated with adverse incidents
|
Y83
|
Phẫu thuật và các thủ thuật ngoại khoa khác là nguyên nhân của phản ứng bất thường của bệnh nhân hay biến chứng sau này, mà không được nêu ra là rủi ro tại thời điểm thực hiện
|
Surgical operation and other surgical procedures as the cause of abnormal reaction of the patient, or of later complication, without mention of misadventure at the time of the procedure
|
Y83.0
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép toàn bộ 1 tạng phủ
|
Surgical operation with transplant of whole organ
|
Y83.1
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép một dụng cụ nhân tạo
|
Surgical operation with implant of artificial internal device
|
Y83.2
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với khâu nối, bắc cầu hay ghép
|
Surgical operation with anastomosis, bypass or graft
|
Y83.3
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với thực hiện một lỗ thông ra ngoài
|
Surgical operation with formation of external stoma
|
Y83.4
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa tái tạo khác
|
Other reconstructive surgery
|
Y83.5
|
Tai biến do Phẫu thuật ngoại khoa Cắt cụt (nhiều) chi
|
Amputation of limb(s)
|
Y83.6
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa cắt bỏ cơ quan khác (1 phần) (toàn bộ)
|
Removal of other organ (partial) (total)
|
Y83.8
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa khác
|
Other surgical procedures
|
Y83.9
|
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa chưa xác định chính xác
|
Surgical procedure, unspecified
|
Y84
|
Các thủ thuật nội khoa khác là nguyên nhân của phản ứng bất thường ở người bệnh hay biến chứng sau này, mà không nêu rõ vấn đề rủi ro trong lúc tiến hành thủ thuật
|
Other medical procedures as the cause of abnormal reaction of the patient, or of later complication, without mention of misadventure at the time of the procedure
|
Y84.0
|
Tai biến do thông tim
|
Cardiac catheterization
|