Y90.3
|
Mức cồn trong máu ở 60-79mg/100 ml
|
Blood alcohol level of 60-79 mg/100 ml
|
Y90.4
|
Mức cồn trong máu ở 80-99mg/100 ml
|
Blood alcohol level of 80-99 mg/100 ml
|
Y90.5
|
Mức cồn trong máu ở 100-119mg/100 ml
|
Blood alcohol level of 100-119 mg/100 ml
|
Y90.6
|
Mức cồn trong máu ở 120-119mg/100 ml
|
Blood alcohol level of 120-199 mg/100 ml
|
Y90.7
|
Mức cồn trong máu ở 220-239mg/100 ml
|
Blood alcohol level of 200-239 mg/100 ml
|
Y90.8
|
Mức cồn trong máu ở 240mg/ml hay hơn
|
Blood alcohol level of 240 mg/100 ml or more
|
Y90.9
|
Có cồn trong máu không rõ mức độ
|
Presence of alcohol in blood, level not specified
|
Y91
|
Bằng chứng liên quan đến rượu xác định bằng mức độ nhiễm độc
|
Evidence of alcohol involvement determined by level of intoxication
|
Y91.0
|
Nhiễm độc rượu nhẹ
|
Mild alcohol intoxication
|
Y91.1
|
Nhiễm độc rượu trung bình
|
Moderate alcohol intoxication
|
Y91.2
|
Nhiễm độc rượu nặng
|
Severe alcohol intoxication
|
Y91.3
|
Nhiễm độc rượu rất nặng
|
Very severe alcohol intoxication
|
Y91.9
|
Có liên quan đến rượu, không đặc hiệu
|
Alcohol involvement, not otherwise specified
|
Y95
|
Điều kiện bệnh viện
|
Nosocomial condition
|
Y96
|
Điều kiện liên quan đến lao động
|
Work-related condition
|