Y84.1
|
Tai biến do chạy thận nhân tạo
|
Kidney dialysis
|
Y84.2
|
Tai biến do thủ thuật điện quang, điều trị tia xạ
|
Radiological procedure and radiotherapy
|
Y84.3
|
Tai biến do liệu pháp sốc
|
Shock therapy
|
Y84.4
|
Tai biến do Hút dịch
|
Aspiration of fluid
|
Y84.5
|
Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng
|
Insertion of gastric or duodenal sound
|
Y84.6
|
Tai biến do thông tiểu [thông đái]
|
Urinary catheterization
|
Y84.7
|
Tai biến do lấy mẫu máu
|
Blood-sampling
|
Y84.8
|
Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác
|
Other medical procedures
|
Y84.9
|
Tai biến do Thủ thuật nội khoa không xác định khác
|
Medical procedure, unspecified
|
Y85
|
Di chứng của tai nạn giao thông
|
Sequelae of transport accidents
|
Y85.0
|
Di chứng của tai nạn xe động cơ
|
Sequelae of motor-vehicle accident
|
Y85.9
|
Di chứng của các tại nạn giao thông khác và không rõ đặc điểm
|
Sequelae of other and unspecified transport accidents
|
Y86
|
Di chứng của các tai nạn khác
|
Sequelae of other accidents
|
Y87
|
DC của cố ý tự hại, tấn công hay biến cố không rõ đặc điểm
|
Sequelae of intentional self-harm, assault and events of undetermined intent
|
Y87.0
|
Di chứng của cố ý tự hại
|
Sequelae of intentional self-harm
|